Lich kiem tra hoc ki II
Cập nhật lúc: 13:31 06/05/2016
Phòng
GD&ĐT Krông Ana Trường THCS Buôn Trấp |
|||||
BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015 - 2016 |
|||||
Thứ - Ngày, tháng | Buổi | Tiết | Môn Kt | Danh sách giáo viên coi kiểm tra | GV phụ trách |
Thứ 2 Ngày 9/5/2016 |
Sáng | 2 | GDCD
7 |
Đ/c Thùy, H.Hải, Định, D.Tuyết, T.Hà, Dũng | Đ/c A.Tuấn |
GDCD 9 |
Đ/c Nguyệt, P.Tuấn, Đ.Mến, Lụa, Tú, Chín, Phúc | ||||
3 | Công nghệ 7 | Đ/c Nhung, H.Hải, L.Thủy, Dũng, Nguyệt, P.Tuấn, T.Hà, A.Tuyết | |||
Công nghệ 9 | Đ/c L.Mai, Ren, Sen, L.Anh, Đ.Mến, Lụa, Tú | ||||
1,2 | GDCD 7A5,6 | Đ/c Nhị, Thanh | |||
Chiều | 2, 3 | GDCD,
Công nghệ 6 |
Đ/c Thiệm, Thùy, Thắng, Thảo, Dịu, Phượng, P.Hồng, Tài | Đ/c L.Anh | |
GDCD, Công nghệ 8 |
Đ/c Toàn, Hiệp, Trong, Gấm, Ngọc, P.Hiền, H.Mai, Niên | ||||
1,2 | GDCD 6A3,4 | Đ/c Thư, Trà | |||
Thứ 3 Ngày 10/5/2016 |
Sáng | 2,3 | Ngữ văn 7 | Đ/c D.Tuyết, H.Hà, Trang, Vỹ, Dũng, Trà, Tr.Thủy, Đoài | Đ/c Thi |
Chiều | 2,3 | Ngữ văn 6 | Đ/c Thư, Linh, Gấm, Luận, Đàm, Lụa, Trong, Đ.Hiền | Đ/c Sương | |
Ngữ văn 8 | Đ/c H.Mai, P.Hồng, Năng, P.Hiền, Phương, Thảo, Đ.Mến, Bắc | ||||
Thứ 4 Ngày 11/5/2016 |
Sáng | 2, 3 | Lịch
sử, Vật lý 7 |
Đ/c Thanh, Thiệm, Thùy, Chín, Hiệp, Toàn | Đ/c M.Lan |
Lịch sử, Vật lý 9 |
Đ/c Ngọc, H.Hải, Nhung, Niên, P.Tuấn, Trang, Cảnh | ||||
Khoa học XH
7A5,6 |
Đ/c Tú, Phương | ||||
Chiều | 2, 3 | Lịch
sử, Vật lý 6 |
Đ/c Thư, Dịu, Lụa, Thảo, Toàn, Phúc | Đ/c L.Anh | |
Lịch sử, Vật lý 8 |
Đ/c Đàm, Q.Phương, A.Tuấn, P.Hiền, P.Mến, Ren, L.Mai, Phượng | ||||
Khoa học XH
6A3,4 |
Đ/c Năng, H.Mai | ||||
Thứ 5 Ngày 12/5/2016 |
Sáng | 1,2 | Địa
lý, Sinh học7 |
Đ/c Ng.Thủy, Thắng, Lụa, Thanh, Dũng, L.Thủy | Đ/c Sen |
Địa lý, Sinh học 9 |
Đ/c Phương, A.Tuấn, Niên, P.Tuấn, Hiệp, Đàm, H.Hà | ||||
Khoa học TN 7A5,6 |
Đ/c Chín, Nghĩa | ||||
Chiều | 1,2 | Địa
lý, Sinh học 6 |
Đ/c Thùy, A.Tuyết, Nhị, Trong, Toàn, Đ.Mến | Đ/c Nhung | |
Địa lý, Sinh học 8 |
Đ/c Dịu, Thảo, P.Mến, Thư, Lụa, H.Mai, P.Hiền, P.Hồng | ||||
Khoa học TN 6A3,4 |
Đ/c Gấm, Hoan | ||||
Thứ 6 Ngày 13/5/2016 |
Sáng | 2 | Hóa 9 | Đ/c Thảo, D.Tuyết, P.Mến, Ren, Niên, Nguyệt, T.Hà | Đ/c Tài |
3 | Tiếng Anh 7 | Đ/c Ng.Thủy, Lụa, Thanh, H.Hà, L.Thủy, P.Mến, Nguyệt, Tú | |||
Chiều | 2 | Hóa 8 | Đ/c Bắc, Thùy, Trang, P.Hồng, Thảo, Phượng, Phương, Trong | Đ/c L.Mai | |
3 | Tiếng Anh 8 | Đ/c Thùy, Nguyệt, Đ.Mến, Thư, Lụa, Năng, Gấm, Phương | |||
Tiếng Anh 6 | Đ/c H.Mai, P.Hồng, Trong, Linh, Ren, Dịu, P.Hiền, A.Tuấn | ||||
Thứ 2 Ngày 16/5/2015 |
Sáng | 2,3 | Toán 7 | Đ/c P.Mến, P.Hiền, Thùy, H.Hải, T.Hà, Dũng, Nguyệt, Trong | Đ/c Tr.Thủy |
Chiều | 2, 3 | Toán 6 | Đ/c H.Mai, Lụa, Gấm, Hiệp, Thảo, P.Hồng, Phương, Thư | Đ/c A.Tuấn | |
Toán 8 | Đ/c P.Hiền, Năng, Toàn, Niên, Trong, Tài, Thắng, Bắc | ||||
Thứ 3 Ngày 17/5/2016 |
Sáng | Từ 7h30' | Ngữ văn 9 | Đ/c Bằng, Cảnh, Thoa, Đoài, Sương, Đ.Hiền, M.Lan | Đ/c Thi |
Từ 9h30' | Tiếng Anh 9 | Đ/c Bằng, Cảnh, Thoa, Đoài, Sương, Đ.Hiền, M.Lan | |||
Thứ 4 Ngày 18/5/2016 |
Sáng | Từ 7h30' | Toán 9 | Đ/c Huyền, P.Mến, Nguyệt, Đ.Mến, Bằng, Cảnh, Thoa | Đ/c Vỹ |
P.Hiệu trưởng
Lê Đăng Hà |
Phòng
GD&ĐT Krông Ana Trường THCS Buôn Trấp |
|||||
BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015 - 2016 |
|||||
Thứ - Ngày, tháng | Buổi | Tiết | Môn Kt | Danh sách giáo viên coi kiểm tra | GV phụ trách |
Thứ 2 Ngày 9/5/2016 |
Sáng | 2 | GDCD
7 |
Đ/c Thùy, H.Hải, Định, D.Tuyết, T.Hà, Dũng | Đ/c A.Tuấn |
GDCD 9 |
Đ/c Nguyệt, P.Tuấn, Đ.Mến, Lụa, Tú, Chín, Phúc | ||||
3 | Công nghệ 7 | Đ/c Nhung, H.Hải, L.Thủy, Dũng, Nguyệt, P.Tuấn, T.Hà, A.Tuyết | |||
Công nghệ 9 | Đ/c L.Mai, Ren, Sen, L.Anh, Đ.Mến, Lụa, Tú | ||||
1,2 | GDCD 7A5,6 | Đ/c Nhị, Thanh | |||
Chiều | 2, 3 | GDCD,
Công nghệ 6 |
Đ/c Thiệm, Thùy, Thắng, Thảo, Dịu, Phượng, P.Hồng, Tài | Đ/c L.Anh | |
GDCD, Công nghệ 8 |
Đ/c Toàn, Hiệp, Trong, Gấm, Ngọc, P.Hiền, H.Mai, Niên | ||||
1,2 | GDCD 6A3,4 | Đ/c Thư, Trà | |||
Thứ 3 Ngày 10/5/2016 |
Sáng | 2,3 | Ngữ văn 7 | Đ/c D.Tuyết, H.Hà, Trang, Vỹ, Dũng, Trà, Tr.Thủy, Đoài | Đ/c Thi |
Chiều | 2,3 | Ngữ văn 6 | Đ/c Thư, Linh, Gấm, Luận, Đàm, Lụa, Trong, Đ.Hiền | Đ/c Sương | |
Ngữ văn 8 | Đ/c H.Mai, P.Hồng, Năng, P.Hiền, Phương, Thảo, Đ.Mến, Bắc | ||||
Thứ 4 Ngày 11/5/2016 |
Sáng | 2, 3 | Lịch
sử, Vật lý 7 |
Đ/c Thanh, Thiệm, Thùy, Chín, Hiệp, Toàn | Đ/c M.Lan |
Lịch sử, Vật lý 9 |
Đ/c Ngọc, H.Hải, Nhung, Niên, P.Tuấn, Trang, Cảnh | ||||
Khoa học XH
7A5,6 |
Đ/c Tú, Phương | ||||
Chiều | 2, 3 | Lịch
sử, Vật lý 6 |
Đ/c Thư, Dịu, Lụa, Thảo, Toàn, Phúc | Đ/c L.Anh | |
Lịch sử, Vật lý 8 |
Đ/c Đàm, Q.Phương, A.Tuấn, P.Hiền, P.Mến, Ren, L.Mai, Phượng | ||||
Khoa học XH
6A3,4 |
Đ/c Năng, H.Mai | ||||
Thứ 5 Ngày 12/5/2016 |
Sáng | 1,2 | Địa
lý, Sinh học7 |
Đ/c Ng.Thủy, Thắng, Lụa, Thanh, Dũng, L.Thủy | Đ/c Sen |
Địa lý, Sinh học 9 |
Đ/c Phương, A.Tuấn, Niên, P.Tuấn, Hiệp, Đàm, H.Hà | ||||
Khoa học TN 7A5,6 |
Đ/c Chín, Nghĩa | ||||
Chiều | 1,2 | Địa
lý, Sinh học 6 |
Đ/c Thùy, A.Tuyết, Nhị, Trong, Toàn, Đ.Mến | Đ/c Nhung | |
Địa lý, Sinh học 8 |
Đ/c Dịu, Thảo, P.Mến, Thư, Lụa, H.Mai, P.Hiền, P.Hồng | ||||
Khoa học TN 6A3,4 |
Đ/c Gấm, Hoan | ||||
Thứ 6 Ngày 13/5/2016 |
Sáng | 2 | Hóa 9 | Đ/c Thảo, D.Tuyết, P.Mến, Ren, Niên, Nguyệt, T.Hà | Đ/c Tài |
3 | Tiếng Anh 7 | Đ/c Ng.Thủy, Lụa, Thanh, H.Hà, L.Thủy, P.Mến, Nguyệt, Tú | |||
Chiều | 2 | Hóa 8 | Đ/c Bắc, Thùy, Trang, P.Hồng, Thảo, Phượng, Phương, Trong | Đ/c L.Mai | |
3 | Tiếng Anh 8 | Đ/c Thùy, Nguyệt, Đ.Mến, Thư, Lụa, Năng, Gấm, Phương | |||
Tiếng Anh 6 | Đ/c H.Mai, P.Hồng, Trong, Linh, Ren, Dịu, P.Hiền, A.Tuấn | ||||
Thứ 2 Ngày 16/5/2015 |
Sáng | 2,3 | Toán 7 | Đ/c P.Mến, P.Hiền, Thùy, H.Hải, T.Hà, Dũng, Nguyệt, Trong | Đ/c Tr.Thủy |
Chiều | 2, 3 | Toán 6 | Đ/c H.Mai, Lụa, Gấm, Hiệp, Thảo, P.Hồng, Phương, Thư | Đ/c A.Tuấn | |
Toán 8 | Đ/c P.Hiền, Năng, Toàn, Niên, Trong, Tài, Thắng, Bắc | ||||
Thứ 3 Ngày 17/5/2016 |
Sáng | Từ 7h30' | Ngữ văn 9 | Đ/c Bằng, Cảnh, Thoa, Đoài, Sương, Đ.Hiền, M.Lan | Đ/c Thi |
Từ 9h30' | Tiếng Anh 9 | Đ/c Bằng, Cảnh, Thoa, Đoài, Sương, Đ.Hiền, M.Lan | |||
Thứ 4 Ngày 18/5/2016 |
Sáng | Từ 7h30' | Toán 9 | Đ/c Huyền, P.Mến, Nguyệt, Đ.Mến, Bằng, Cảnh, Thoa | Đ/c Vỹ |
P.Hiệu trưởng
Lê Đăng Hà |